toner carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toner carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toner carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toner carrier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toner carrier
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ phận tải mực
phần tử mang mực