toner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toner.
Từ điển Anh Việt
toner
mực toner
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toner
* kinh tế
bột màu (dùng trong máy sao chụp tĩnh điện)
* kỹ thuật
điện lạnh:
chất liệu màu
mực tone
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toner
a solution containing chemicals that can change the color of a photographic print
a black or colored powder used in a printer to develop a xerographic image
a lotion for cleansing the skin and contracting the pores