tone language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tone language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tone language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tone language.

Từ điển Anh Việt

  • tone language

    * danh từ

    ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ cao, thấp của giọng khi phát ra từ đó; tiếng Trung Quốc )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tone language

    a language in which different tones distinguish different meanings

    Synonyms: tonal language