tone control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tone control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tone control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tone control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tone control

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh âm sắc

    điện lạnh:

    bộ điều chỉnh âm thanh

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển âm thanh

    sự điều chỉnh âm hưởng

    xây dựng:

    kiểm âm

    điện:

    mạch chỉnh âm sắc

    toán & tin:

    sự điều khiển âm