toned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toned

    having or characterized or distinguished by tone or a specific tone; often used in combination

    full-toned

    shrill-toned

    deep-toned

    having or distinguished by a tone; often used in combination

    full-toned

    silver-toned

    Antonyms: toneless

    Similar:

    tone: utter monotonously and repetitively and rhythmically

    The students chanted the same slogan over and over again

    Synonyms: chant, intone

    tone: vary the pitch of one's speech

    Synonyms: inflect, modulate

    tone: change the color or tone of

    tone a negative

    tone: change to a color image

    tone a photographic image

    tone: give a healthy elasticity to

    Let's tone our muscles

    Synonyms: tone up, strengthen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).