softwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softwood.
Từ điển Anh Việt
softwood
/'sɔftwud/
* danh từ
gỗ mềm
cây có gỗ mềm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
softwood
* kỹ thuật
gỗ cây lá kim
gỗ mềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
softwood
wood that is easy to saw (from conifers such as pine or fir)
Synonyms: deal