soft coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft coal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soft coal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
than béo
than mềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft coal
Similar:
bituminous coal: rich in tarry hydrocarbons; burns readily with a smoky yellow flame
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube