soft key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soft key

    * kỹ thuật

    phím chức năng chương trình

    toán & tin:

    khóa mềm

    khóa mềm (có thể thay đổi được)

    điện tử & viễn thông:

    khóa phần mềm

    điện:

    phím êm