soft copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft copy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soft copy

    * kinh tế

    bản mềm

    * kỹ thuật

    bản sao mềm

    toán & tin:

    bản sao chép mềm

    bản sao tạm thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soft copy

    (computer science) matter that is in a form that a computer can store or display it on a computer screen

    he sent them soft copy of the report