soft copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft copy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soft copy
* kinh tế
bản mềm
* kỹ thuật
bản sao mềm
toán & tin:
bản sao chép mềm
bản sao tạm thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft copy
(computer science) matter that is in a form that a computer can store or display it on a computer screen
he sent them soft copy of the report
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube