soft roe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft roe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft roe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft roe.
Từ điển Anh Việt
soft roe
* danh từ
sẹ, tinh dịch cá đực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft roe
Similar:
milt: fish sperm or sperm-filled reproductive gland; having a creamy texture
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube