soft roe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft roe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft roe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft roe.

Từ điển Anh Việt

  • soft roe

    * danh từ

    sẹ, tinh dịch cá đực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soft roe

    Similar:

    milt: fish sperm or sperm-filled reproductive gland; having a creamy texture