hard drug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard drug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard drug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard drug.
Từ điển Anh Việt
hard drug
* danh từ
chất ma túy cực mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard drug
a narcotic that is considered relatively strong and likely to cause addiction
Antonyms: soft drug
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc