fontanne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fontanne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fontanne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fontanne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fontanne

    United States actress (born in England) who married Alfred Lunt and performed with him in many plays (1887-1983)

    Synonyms: Lynn Fontanne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).