fonteyn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fonteyn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fonteyn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fonteyn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fonteyn

    English dancer who danced with Rudolf Nureyev (born in 1919)

    Synonyms: Dame Margot Fonteyn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).