fount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fount.
Từ điển Anh Việt
fount
/faunt/
* danh từ
vòi nước (công viên)
bình dầu (đèn dầu)
(thơ ca) nguồn, nguồn sống
* danh từ
bộ chữ cùng c
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fount
* kỹ thuật
phông chữ
vòi nước