fountain grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fountain grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fountain grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fountain grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fountain grass
tall perennial ornamental grass with long nodding flower plumes of tropical Africa and Asia
Synonyms: Pennisetum ruppelii, Pennisetum setaceum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).