baptismally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baptismally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baptismally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baptismally.

Từ điển Anh Việt

  • baptismally

    xem baptism