baptismally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baptismally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baptismally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baptismally.
Từ điển Anh Việt
baptismally
xem baptism
baptismally
xem baptism
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.