baptized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baptized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baptized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baptized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baptized
having undergone the Christian ritual of baptism
Synonyms: baptised
Antonyms: unbaptized
Similar:
baptize: administer baptism to
The parents had the child baptized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).