unbaptized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbaptized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbaptized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbaptized.
Từ điển Anh Việt
unbaptized
/'ʌnbæp'taizd/
* tính từ
không được rửa tội
không có tên, không có tên hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbaptized
not having undergone the Christian ritual of baptism
Synonyms: unbaptised
Antonyms: baptized