unbaptised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbaptised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbaptised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbaptised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbaptised

    Similar:

    unbaptized: not having undergone the Christian ritual of baptism

    Antonyms: baptized

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).