bale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bale.
Từ điển Anh Việt
bale
/beil/
* danh từ
kiện (hàng...)
a bale of cotton: kiện bông
* ngoại động từ
đóng thành kiện
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
* động từ
(như) bail
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bale
* kinh tế
đóng kiện
đóng thành kiện
kiện
kiện (hàng)
người nhận giữ (hàng hóa, tài sản)
* kỹ thuật
bao
bó
đóng bao
đóng kiện
gói
kiện
kiện hàng
cơ khí & công trình:
kiện (hàng) đóng kiện