basel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basel.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- basel
- basely
- baseless
- baseline
- baseless tube
- baselevelling
- baseline axis
- baseline data
- baseline angle
- baseline break
- baseline costs
- baseline budget
- baseline extent
- baseline offset
- baseline document
- baseline direction
- baseline increment
- baseline or base line
- baseline configuration
- baseline sequential axis
- baseline documentation tree (bdt)
- baseline accounting and reporting system (bars)