baseline offset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseline offset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseline offset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseline offset.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baseline offset

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ lệch đường chuẩn

    offset đường chuẩn