baseline break nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseline break nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseline break giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseline break.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baseline break

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngắt đường cơ sở