baseline costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baseline costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseline costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseline costs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baseline costs
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giá thành cơ bản
Từ liên quan
- baseline
- baseline axis
- baseline data
- baseline angle
- baseline break
- baseline costs
- baseline budget
- baseline extent
- baseline offset
- baseline document
- baseline direction
- baseline increment
- baseline or base line
- baseline configuration
- baseline sequential axis
- baseline documentation tree (bdt)
- baseline accounting and reporting system (bars)