baseline data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseline data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseline data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseline data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baseline data

    * kinh tế

    số liệu mốc