baseline documentation tree (bdt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseline documentation tree (bdt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseline documentation tree (bdt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseline documentation tree (bdt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baseline documentation tree (bdt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cây tra cứu tài liệu gốc