baseline or base line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baseline or base line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseline or base line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseline or base line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baseline or base line
* kỹ thuật
vạch ranh giới
Từ liên quan
- baseline
- baseline axis
- baseline data
- baseline angle
- baseline break
- baseline costs
- baseline budget
- baseline extent
- baseline offset
- baseline document
- baseline direction
- baseline increment
- baseline or base line
- baseline configuration
- baseline sequential axis
- baseline documentation tree (bdt)
- baseline accounting and reporting system (bars)