baseline increment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseline increment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseline increment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseline increment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baseline increment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoảng tăng theo đường chuẩn