baseline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baseline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseline.
Từ điển Anh Việt
baseline
(Tech) đường gốc, đường không; đường quét
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baseline
* kỹ thuật
đường cơ sở
đường gốc
đường kế
điện tử & viễn thông:
đường dây gốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baseline
an imaginary line or standard by which things are measured or compared
the established a baseline for the budget
the lines a baseball player must follow while running the bases
Similar:
service line: the back line bounding each end of a tennis or handball court; when serving the server must not step over this line
Từ liên quan
- baseline
- baseline axis
- baseline data
- baseline angle
- baseline break
- baseline costs
- baseline budget
- baseline extent
- baseline offset
- baseline document
- baseline direction
- baseline increment
- baseline or base line
- baseline configuration
- baseline sequential axis
- baseline documentation tree (bdt)
- baseline accounting and reporting system (bars)