service line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
service line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
service line
* kỹ thuật
đường dây phục vụ
điện:
đầu dây nối ra
hệ thống phân phối điện
điện lạnh:
đấu đường dây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
service line
the back line bounding each end of a tennis or handball court; when serving the server must not step over this line
Synonyms: baseline
Từ liên quan
- service
- serviced
- services
- serviceman
- service 800
- service aid
- service arc
- service bay
- service bit
- service box
- service cap
- service car
- service fee
- service log
- service man
- service-box
- service-cap
- service-car
- serviceable
- service area
- service band
- service bits
- service book
- service call
- service club
- service door
- service drop
- service duct
- service firm
- service flat
- service gate
- service hall
- service hole
- service item
- service jack
- service jobs
- service life
- service line
- service load
- service main
- service mark
- service mode
- service pipe
- service ramp
- service rate
- service road
- service ship
- service site
- service tank
- service test