service line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service line

    * kỹ thuật

    đường dây phục vụ

    điện:

    đầu dây nối ra

    hệ thống phân phối điện

    điện lạnh:

    đấu đường dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service line

    the back line bounding each end of a tennis or handball court; when serving the server must not step over this line

    Synonyms: baseline