service test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
service test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
service test
* kỹ thuật
sự thử vận hành
cơ khí & công trình:
sự thử làm việc
hóa học & vật liệu:
thí nghiệm sử dụng
xây dựng:
thử (nghiệm) khai thác
thử nghiệm vận hành
điện lạnh:
thử nghiệm phóng điện
Từ liên quan
- service
- serviced
- services
- serviceman
- service 800
- service aid
- service arc
- service bay
- service bit
- service box
- service cap
- service car
- service fee
- service log
- service man
- service-box
- service-cap
- service-car
- serviceable
- service area
- service band
- service bits
- service book
- service call
- service club
- service door
- service drop
- service duct
- service firm
- service flat
- service gate
- service hall
- service hole
- service item
- service jack
- service jobs
- service life
- service line
- service load
- service main
- service mark
- service mode
- service pipe
- service ramp
- service rate
- service road
- service ship
- service site
- service tank
- service test