service fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service fee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service fee

    * kinh tế

    phí dịch vụ

    phí phục vụ

    phí thủ tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service fee

    Similar:

    service charge: a percentage of a bill (as at a hotel or restaurant) added in payment for service