service ramp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service ramp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service ramp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service ramp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service ramp

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dốc thoải [phụ, công tác]

    dốc thoải dự phòng