service pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service pipe.

Từ điển Anh Việt

  • service pipe

    /'sə:vis'paip/

    * danh từ

    ống dẫn nước; ống dẫn hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service pipe

    * kỹ thuật

    ống phân phối nước

    xây dựng:

    ống dịch vụ