service hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
service hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service hall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
service hall
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
phòng trực ban
Từ liên quan
- service
- serviced
- services
- serviceman
- service 800
- service aid
- service arc
- service bay
- service bit
- service box
- service cap
- service car
- service fee
- service log
- service man
- service-box
- service-cap
- service-car
- serviceable
- service area
- service band
- service bits
- service book
- service call
- service club
- service door
- service drop
- service duct
- service firm
- service flat
- service gate
- service hall
- service hole
- service item
- service jack
- service jobs
- service life
- service line
- service load
- service main
- service mark
- service mode
- service pipe
- service ramp
- service rate
- service road
- service ship
- service site
- service tank
- service test