service area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
service area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service area.
Từ điển Anh Việt
service area
/'sə:vis'eəriə/
* danh từ
khu vực xung quanh đài phát thanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
service area
* kỹ thuật
vùng dịch vụ
vùng phục vụ
xây dựng:
khu dịch vụ
điện:
vùng phát tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
service area
place on a highway providing garage services and eating and toilet facilities
Từ liên quan
- service
- serviced
- services
- serviceman
- service 800
- service aid
- service arc
- service bay
- service bit
- service box
- service cap
- service car
- service fee
- service log
- service man
- service-box
- service-cap
- service-car
- serviceable
- service area
- service band
- service bits
- service book
- service call
- service club
- service door
- service drop
- service duct
- service firm
- service flat
- service gate
- service hall
- service hole
- service item
- service jack
- service jobs
- service life
- service line
- service load
- service main
- service mark
- service mode
- service pipe
- service ramp
- service rate
- service road
- service ship
- service site
- service tank
- service test