service area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service area.

Từ điển Anh Việt

  • service area

    /'sə:vis'eəriə/

    * danh từ

    khu vực xung quanh đài phát thanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service area

    * kỹ thuật

    vùng dịch vụ

    vùng phục vụ

    xây dựng:

    khu dịch vụ

    điện:

    vùng phát tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service area

    place on a highway providing garage services and eating and toilet facilities