service tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service tank

    * kỹ thuật

    thùng (đo) lưu lượng

    thùng làm việc

    xây dựng:

    bể phụ

    bể tràn

    cơ khí & công trình:

    máy cung ứng