service life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service life

    * kinh tế

    niên hạn sử dụng

    tuổi thọ (của một món đồ dùng ...)

    tuổi thọ (của một món đồ)

    * kỹ thuật

    thời hạn phục vụ

    xây dựng:

    tuổi thọ (công trình)

    điện:

    tuổi thọ (thiết bị)

    ô tô:

    tuổi thọ máy móc