service flat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service flat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service flat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service flat.

Từ điển Anh Việt

  • service flat

    /'sə:vis'flæt/

    * danh từ

    nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước vệ sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service flat

    * kinh tế

    căn hộ có cung ứng đầy đủ những dịch vụ của khách sạn

    căn hộ có dịch vụ