basely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basely.

Từ điển Anh Việt

  • basely

    /'beisli/

    * phó từ

    hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basely

    Similar:

    meanly: in a despicable, ignoble manner

    this new leader meanly threatens the deepest values of our society

    Synonyms: scurvily