scurvily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scurvily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scurvily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scurvily.

Từ điển Anh Việt

  • scurvily

    * phó từ

    đáng khinh, không có giá trị, tầm thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scurvily

    Similar:

    meanly: in a despicable, ignoble manner

    this new leader meanly threatens the deepest values of our society

    Synonyms: basely