meanly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meanly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meanly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meanly.

Từ điển Anh Việt

  • meanly

    /'mi:nli/

    * phó từ

    hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meanly

    in a despicable, ignoble manner

    this new leader meanly threatens the deepest values of our society

    Synonyms: scurvily, basely

    poorly or in an inferior manner

    troops meanly equipped

    in a miserly manner

    they lived meanly and without ostentation

    Synonyms: humbly

    Similar:

    nastily: in a nasty ill-tempered manner

    `Don't expect me to help you,' he added nastily