nastily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nastily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nastily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nastily.

Từ điển Anh Việt

  • nastily

    * phó từ

    kinh tởm, xấu xa, tồi tệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nastily

    in a nasty ill-tempered manner

    `Don't expect me to help you,' he added nastily

    Synonyms: meanly