abscessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abscessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abscessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abscessed.
Từ điển Anh Việt
abscessed
* tính từ
(y học) bị áp-xe
bị rỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abscessed
infected and filled with pus
an abscessed tooth