abscise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abscise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abscise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abscise.
Từ điển Anh Việt
abscise
* động từ
cắt ra, bị cắt ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abscise
shed flowers and leaves and fruit following formation of a scar tissue
remove or separate by abscission