abila nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abila nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abila giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abila.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abila
Similar:
jebel musa: a promontory in northern Morocco opposite the Rock of Gibraltar; one of the Pillars of Hercules
Synonyms: Abyla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).