ave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ave.
Từ điển Anh Việt
ave
/'ɑ:vi/
* danh từ
lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt
(Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary)
* thán từ
chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!
Từ liên quan
- ave
- aven
- aver
- aves
- avena
- avens
- avert
- avenge
- avenue
- averse
- avesta
- avellan
- avenged
- avenger
- average
- avestan
- avellane
- aventail
- averaged
- averager
- averment
- averrhoa
- averroes
- aversely
- aversion
- aversive
- averting
- ave maria
- aver cake
- averagely
- averaging
- averrable
- avertable
- avertible
- avengingly
- aventurine
- average up
- averseness
- avena fatua
- average out
- average sum
- averageness
- avena sativa
- average cost
- average flow
- average hade
- average head
- average life
- average load
- average mark