avena sativa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avena sativa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avena sativa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avena sativa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • avena sativa

    * kỹ thuật

    y học:

    cây yến mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avena sativa

    Similar:

    cereal oat: widely cultivated in temperate regions for its edible grains