avena fatua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avena fatua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avena fatua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avena fatua.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
avena fatua
* kỹ thuật
y học:
cây yến mạch dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avena fatua
Similar:
wild oat: common in meadows and pastures
Synonyms: wild oat grass