aver cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aver cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aver cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aver cake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aver cake
* kinh tế
bỏng yếu mạch
Từ liên quan
- aver
- avert
- averse
- average
- averaged
- averager
- averment
- averrhoa
- averroes
- aversely
- aversion
- aversive
- averting
- aver cake
- averagely
- averaging
- averrable
- avertable
- avertible
- average up
- averseness
- average out
- average sum
- averageness
- average cost
- average flow
- average hade
- average head
- average life
- average load
- average mark
- average rate
- average seed
- average size
- average tare
- average time
- average wage
- average year
- averaging up
- averruncator
- average power
- average price
- average speed
- average stock
- average trend
- average value
- average yield
- average bright
- average ground
- average income